Vietnamese Meaning of unskillful
vụng về
Other Vietnamese words related to vụng về
- bất khả thi
- bất tài
- không thích hợp
- không có chuyên môn
- không thích hợp
- không thích hợp
- không hiệu quả
- không hiệu quả
- không đủ điều kiện
- thiếu kinh nghiệm
- Kém kinh nghiệm
- không có khả năng
- không chuẩn bị
- không đủ điều kiện
- vô dụng
- nghiệp dư
- non nớt
- nghiệp dư
- Bị loại
- Xanh lá cây
- vô hiệu
- Thô
- không trang bị
- không chuyên nghiệp
- không qua đào tạo
- vô giá trị
Nearest Words of unskillful
Definitions and Meaning of unskillful in English
unskillful (s)
poorly done
unskillful (a.)
Not skillful; inexperienced; awkward; bungling; as, an unskillful surgeon or mechanic; an unskillful logician.
Lacking discernment; injudicious; ignorant.
FAQs About the word unskillful
vụng về
poorly doneNot skillful; inexperienced; awkward; bungling; as, an unskillful surgeon or mechanic; an unskillful logician., Lacking discernment; injudicious; ign
bất khả thi,bất tài,không thích hợp,không có chuyên môn,không thích hợp,không thích hợp,không hiệu quả,không hiệu quả,không đủ điều kiện,thiếu kinh nghiệm
có thể,có năng lực,Có thẩm quyền,chuyên gia,có đủ điều kiện,lành nghề,khéo léo,thành thạo,có kinh nghiệm,phù hợp
unskilled person => Người không có kỹ năng, unskilled => không có chuyên môn, unskill => kém, unsized => không định cỡ, unsitting => không ngồi,