FAQs About the word unslaked

vôi sống

Not slaked; unslacked; as, an unslaked thirst; unslaked lime.

No synonyms found.

No antonyms found.

unslacked => không nguôi, unskillfulness => sự kém cỏi, unskillful => vụng về, unskilled person => Người không có kỹ năng, unskilled => không có chuyên môn,