Vietnamese Meaning of disqualified
Bị loại
Other Vietnamese words related to Bị loại
- bất khả thi
- bất tài
- không đủ điều kiện
- không có khả năng
- không thích hợp
- không thích hợp
- không hiệu quả
- vô hiệu
- không hiệu quả
- thiếu kinh nghiệm
- không chuyên nghiệp
- không đủ điều kiện
- không có chuyên môn
- không thích hợp
- nghiệp dư
- non nớt
- nghiệp dư
- Xanh lá cây
- Kém kinh nghiệm
- Thô
- không trang bị
- không chuẩn bị
- vụng về
- không qua đào tạo
- vô dụng
- muốn
- vô giá trị
Nearest Words of disqualified
Definitions and Meaning of disqualified in English
disqualified (s)
disqualified by law or rule or provision
barred from competition for violation of rules
disqualified (imp. & p. p.)
of Disqualify
FAQs About the word disqualified
Bị loại
disqualified by law or rule or provision, barred from competition for violation of rulesof Disqualify
bất khả thi,bất tài,không đủ điều kiện,không có khả năng,không thích hợp,không thích hợp,không hiệu quả,vô hiệu,không hiệu quả,thiếu kinh nghiệm
có thể,có năng lực,Có thẩm quyền,đủ điều kiện,chuyên gia,có đủ điều kiện,lành nghề,khéo léo,có kinh nghiệm,phù hợp
disqualification => mất tư cách, disputison => tranh cãi, disputing => tranh chấp, disputer => kẻ tranh chấp, disputeless => không thể bị tranh cãi,