Vietnamese Meaning of practiced

đã thực hành

Other Vietnamese words related to đã thực hành

Definitions and Meaning of practiced in English

Wordnet

practiced (s)

having or showing knowledge and skill and aptitude

skillful after much practice

FAQs About the word practiced

đã thực hành

having or showing knowledge and skill and aptitude, skillful after much practice

đạt được,có kinh nghiệm,chuyên gia,tốt,tuyệt vời,chủ,điêu luyện,thành thạo,lành nghề,khéo léo

nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,thô,bất khả thi,bất tài,không hiệu quả,không hiệu quả,thiếu kinh nghiệm,Kém kinh nghiệm

practice teacher => Giáo viên hướng dẫn thực tập, practice session => Buổi luyện tập, practice range => Trường bắn, practice of medicine => Hành nghề y, practice of law => Thực hành luật pháp,