Vietnamese Meaning of practice bundling
Gói thực hành
Other Vietnamese words related to Gói thực hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of practice bundling
- practice game => Trận giao hữu
- practice of law => Thực hành luật pháp
- practice of medicine => Hành nghề y
- practice range => Trường bắn
- practice session => Buổi luyện tập
- practice teacher => Giáo viên hướng dẫn thực tập
- practiced => đã thực hành
- practician => người hành nghề
- practico => thực tiễn
- practicos => những người thực hành
Definitions and Meaning of practice bundling in English
practice bundling (v)
sleep fully clothed in the same bed with one's betrothed
FAQs About the word practice bundling
Gói thực hành
sleep fully clothed in the same bed with one's betrothed
No synonyms found.
No antonyms found.
practice => Thực hành, practically => thực tế, practicality => tính thực tế, practical politics => chính trị thực tế, practical nurse => Y tá,