Vietnamese Meaning of practice of law
Thực hành luật pháp
Other Vietnamese words related to Thực hành luật pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of practice of law
- practice game => Trận giao hữu
- practice bundling => Gói thực hành
- practice => Thực hành
- practically => thực tế
- practicality => tính thực tế
- practical politics => chính trị thực tế
- practical nurse => Y tá
- practical joker => người pha trò
- practical joke => trò đùa
- practical application => ứng dụng thực tế
- practice of medicine => Hành nghề y
- practice range => Trường bắn
- practice session => Buổi luyện tập
- practice teacher => Giáo viên hướng dẫn thực tập
- practiced => đã thực hành
- practician => người hành nghề
- practico => thực tiễn
- practicos => những người thực hành
- practise => thực hành
- practised => thực hành
Definitions and Meaning of practice of law in English
practice of law (n)
the learned profession that is mastered by graduate study in a law school and that is responsible for the judicial system
FAQs About the word practice of law
Thực hành luật pháp
the learned profession that is mastered by graduate study in a law school and that is responsible for the judicial system
No synonyms found.
No antonyms found.
practice game => Trận giao hữu, practice bundling => Gói thực hành, practice => Thực hành, practically => thực tế, practicality => tính thực tế,