Vietnamese Meaning of praenomen
Praenomen
Other Vietnamese words related to Praenomen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of praenomen
- practitioner => người hành nghề
- practised => thực hành
- practise => thực hành
- practicos => những người thực hành
- practico => thực tiễn
- practician => người hành nghề
- practiced => đã thực hành
- practice teacher => Giáo viên hướng dẫn thực tập
- practice session => Buổi luyện tập
- practice range => Trường bắn
Definitions and Meaning of praenomen in English
praenomen (n)
the first name of a citizen of ancient Rome
FAQs About the word praenomen
Praenomen
the first name of a citizen of ancient Rome
No synonyms found.
No antonyms found.
practitioner => người hành nghề, practised => thực hành, practise => thực hành, practicos => những người thực hành, practico => thực tiễn,