Vietnamese Meaning of adept
thành thạo
Other Vietnamese words related to thành thạo
- có kinh nghiệm
- chuyên gia
- thành thạo
- lành nghề
- khéo léo
- đạt được
- át
- có năng lực
- Có thẩm quyền
- hoàn chỉnh
- hoàn hảo
- vết nứt
- tuyệt vời
- được giáo dục
- Tài năng
- tốt
- tuyệt vời
- chủ
- điêu luyện
- thành thạo
- đã thực hành
- thực hành
- chuyên nghiệp
- tài năng
- được đào tạo
- tinh thông
- Cựu binh
- bậc thầy
- có thể
- khéo léo
- đủ mọi mặt
- toàn diện
- Thông minh
- khéo léo
- khéo léo
- khéo léo
- hiệu quả
- hiệu quả
- hiệu quả
- có thể tuyển dụng
- phù hợp
- đã được lắp đặt
- khéo léo
- tiện dụng
- hiểu biết
- dài hạn
- cũ
- đánh bóng
- có đủ điều kiện
- tinh chế
- được đào tạo
- trơn
- khéo léo
- dạy
- toàn diện
- siêng năng
- hoàn chỉnh
- đa kỹ năng
- đa tài
- nghiệp dư
- nghiệp dư
- vụng về
- thô
- bất khả thi
- bất tài
- không hiệu quả
- thiếu kinh nghiệm
- Kém kinh nghiệm
- không có khả năng
- không thích hợp
- không chuyên nghiệp
- không đủ điều kiện
- không nêm nếm
- không có chuyên môn
- vụng về
- Yếu
- không thích hợp
- khởi đầu
- Xanh lá cây
- vô hiệu
- không hiệu quả
- thiếu kinh nghiệm
- mới
- nguyên thủy
- Thô
- Thô lỗ
- Không có học vấn
- không có tài năng
- không học
- không qua đào tạo
- chưa được đào tạo
- tiềm năng
- Thầy lang
- vụng về
- vụng về
- thô
- vô tài
- vô tài
- chưa đánh bóng
- không nêm nếm
- chưa thử nghiệm
- chưa thử
Nearest Words of adept
Definitions and Meaning of adept in English
adept (n)
someone who is dazzlingly skilled in any field
adept (s)
having or showing knowledge and skill and aptitude
adept (n.)
One fully skilled or well versed in anything; a proficient; as, adepts in philosophy.
adept (a.)
Well skilled; completely versed; thoroughly proficient.
FAQs About the word adept
thành thạo
someone who is dazzlingly skilled in any field, having or showing knowledge and skill and aptitudeOne fully skilled or well versed in anything; a proficient; as
có kinh nghiệm,chuyên gia,thành thạo,lành nghề,khéo léo,đạt được,át,có năng lực,Có thẩm quyền,hoàn chỉnh
nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,thô,bất khả thi,bất tài,không hiệu quả,thiếu kinh nghiệm,Kém kinh nghiệm,không có khả năng
adeps => chất béo, adenylic acid => Axit adenylic, adenovirus => adenovirus, adenous => u tuyến, adenotomy => Phẫu thuật cắt amidan,