Vietnamese Meaning of schooled
được đào tạo
Other Vietnamese words related to được đào tạo
- non nớt
- Xanh lá cây
- ngây thơ, hồn nhiên, trong sáng
- thiếu kinh nghiệm
- ngây thơ
- vô tội
- ngây thơ
- giáo xứ
- miền
- Thô
- mộc mạc
- Không tinh tế
- chưa được đào tạo
- không thuộc về trần gian
- ngây thơ
- trẻ con
- dễ dàng
- thiếu văn minh
- Không có văn hóa
- Không tinh chế
- mở to mắt
- chủ nghĩa duy tâm
- Không thực tế
- dân Phi-li-xtinh
- mộc mạc
- không phê bình
- không biết
- đơn giản
Nearest Words of schooled
Definitions and Meaning of schooled in English
schooled (imp. & p. p.)
of School
FAQs About the word schooled
được đào tạo
of School
văn minh,Được trồng,có văn hóa,có kinh nghiệm,kiến thức,đánh bóng,đã thực hành,dày dặn,chán,châm biếm
non nớt,Xanh lá cây,ngây thơ, hồn nhiên, trong sáng,thiếu kinh nghiệm,ngây thơ,vô tội,ngây thơ,giáo xứ,miền,Thô
schooldays => ngày đi học, schooldame => Học sinh nữ, schoolcraft => Schoolcraft, schoolchild => Học sinh, schoolboyish => trẻ con,