Vietnamese Meaning of cultured

có văn hóa

Other Vietnamese words related to có văn hóa

Definitions and Meaning of cultured in English

Wordnet

cultured (s)

marked by refinement in taste and manners

FAQs About the word cultured

có văn hóa

marked by refinement in taste and manners

đạt được,văn minh,Được trồng,đánh bóng,não,dân sự,quốc tế,lịch sự,được giáo dục,lịch sự

man rợ,man rợ,mù chữ,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn,Mù chữ,chưa đánh bóng,Không tinh chế,vùng hẻo lánh

culture shock => Sốc văn hóa, culture myth => Thần thoại văn hóa, culture medium => Môi trường nuôi cấy, culture features => đặc điểm văn hóa, culture => Văn hóa,