Vietnamese Meaning of culturally
về mặt văn hóa
Other Vietnamese words related to về mặt văn hóa
Nearest Words of culturally
- cultural revolution => cách mạng văn hóa
- cultural movement => Phong trào văn hóa
- cultural attache => Tùy viên văn hóa
- cultural anthropology => Nhân chủng học văn hóa
- cultural anthropologist => Nhà nhân chủng học văn hóa
- cultural => văn hóa
- cultivator => máy cày đất
- cultivation => canh tác
- cultivated strawberry => dâu tây trồng
- cultivated rice => Lúa gạo
Definitions and Meaning of culturally in English
culturally (r)
with regard to a culture
FAQs About the word culturally
về mặt văn hóa
with regard to a culture
nghệ thuật,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,Ngon
không văn hóa,không thẩm mỹ,không nghệ thuật
cultural revolution => cách mạng văn hóa, cultural movement => Phong trào văn hóa, cultural attache => Tùy viên văn hóa, cultural anthropology => Nhân chủng học văn hóa, cultural anthropologist => Nhà nhân chủng học văn hóa,