Vietnamese Meaning of nonartistic
không nghệ thuật
Other Vietnamese words related to không nghệ thuật
Nearest Words of nonartistic
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
- nonantagonistic => không đối kháng
- no-names => không tên tuổi
- no-name => vô danh
- nonambiguous => không mơ hồ
- nonagricultural => không phải nông nghiệp
- nonages => thập niên 1990
- nonaesthetic => không thẩm mỹ
- nonadmirer => người không ngưỡng mộ
- nonadjustable => không thể điều chỉnh
- nonathletic => Không phải là vận động viên
- nonauditory => phi thính giác
- nonauthor => Không phải tác giả
- nonauthors => không phải tác giả
- nonautomated => không tự động
- nonautomatic => không tự động
- nonbelief => sự không tin
- nonbeliefs => sự vô tín
- nonbelievers => những người không tin
- nonbinding => không ràng buộc
Definitions and Meaning of nonartistic in English
nonartistic
not of, relating to, or characteristic of art or artists
FAQs About the word nonartistic
không nghệ thuật
not of, relating to, or characteristic of art or artists
không văn hóa,không thẩm mỹ
nghệ thuật,văn hóa,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,thẩm mỹ,Ngon
nonaristocratic => Không phải quý tộc, nonantagonistic => không đối kháng, no-names => không tên tuổi, no-name => vô danh, nonambiguous => không mơ hồ,