Vietnamese Meaning of tasteful
Ngon
Other Vietnamese words related to Ngon
- tao nhã
- tốt
- duyên dáng
- đẹp trai
- quý tộc
- sang trọng
- triều đình
- tinh tế
- thời trang
- hào hoa
- oai hùng
- Vĩ đại
- xa hoa
- sang trọng
- tuyệt vời
- uy nghi
- quý tộc
- trang trí
- tự hào
- yên tĩnh
- tinh chế
- vương giả
- giàu
- hoàng gia
- dễ dàng
- tinh xảo
- 堂々とした
- phong cách
- tuyệt vời
- tinh ranh
- tháng 8
- nam tước
- thời trang
- cổ điển
- bảo thủ
- lịch sự
- tráng lệ
- anh hùng
- anh hùng
- hùng vĩ
- trong
- thời trang
- mang tính tượng đài
- phô trương
- người bảo vệ
- đánh bóng
- sang trọng
- tự phụ
- kiềm chế
- sắc
- bóng loáng
- thông minh
- Cộc cằn
- lộng lẫy
- thời trang
- sang trọng
- khiêm nhường
- sến
- Thô
- thô
- lỗi thời
- khoa trương
- lòe loẹt
- sặc sỡ
- lòe loẹt
- vụng về
- kỳ dị
- không thanh lịch
- ồn ào
- dính
- nhạt
- lòe loẹt
- lỗi thời
- xấu xí
- không thời trang
- lấp lánh
- quậy phá
- Thô lỗ
- té nước
- vô phong cách
- thị trường
- thô lỗ
- chưa đánh bóng
- Không tinh chế
- thô tục
- hoang dã
- Không có văn hóa
- thô
- thô
- tích tắc
- Rẻ tiền và chất lượng kém
Nearest Words of tasteful
Definitions and Meaning of tasteful in English
tasteful (a)
having or showing or conforming to good taste
tasteful (a.)
Having a high relish; savory.
Having or exhibiting good taste; in accordance with good taste; tasty; as, a tasteful drapery.
FAQs About the word tasteful
Ngon
having or showing or conforming to good tasteHaving a high relish; savory., Having or exhibiting good taste; in accordance with good taste; tasty; as, a tastefu
tao nhã,tốt,duyên dáng,đẹp trai,quý tộc,sang trọng,triều đình,tinh tế,thời trang,hào hoa
sến,Thô,thô,lỗi thời,khoa trương,lòe loẹt,sặc sỡ,lòe loẹt,vụng về,kỳ dị
tasted => nếm, tastebud => Núm vị giác, taste tester => Người nếm, taste sensation => Cảm giác vị giác, taste property => Thuộc tính vị,