Vietnamese Meaning of tasted
nếm
Other Vietnamese words related to nếm
Nearest Words of tasted
Definitions and Meaning of tasted in English
tasted (imp. & p. p.)
of Taste
FAQs About the word tasted
nếm
of Taste
chịu đựng,có kinh nghiệm,Nỉ,có,nhìn thấy,chịu đựng,bắt gặp,biết,qua,đã nhận
No antonyms found.
tastebud => Núm vị giác, taste tester => Người nếm, taste sensation => Cảm giác vị giác, taste property => Thuộc tính vị, taste perception => Nhận thức về vị giác,