Vietnamese Meaning of uncultured

Không có văn hóa

Other Vietnamese words related to Không có văn hóa

Definitions and Meaning of uncultured in English

Wordnet

uncultured (s)

(of persons) lacking art or knowledge

FAQs About the word uncultured

Không có văn hóa

(of persons) lacking art or knowledge

Thô,chung,thô lỗ,thô,Thô lỗ,thô lỗ,thô tục,thô lỗ,vụng về,ghê tởm

quý tộc,văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,đánh bóng,tinh chế,mịn,triều đình,tao nhã

unculture => thiếu văn hóa, uncultivated => hoang dã, uncultivatable => không thể canh tác, uncultivable => Không thể canh tác, uncult => không có văn hóa,