Vietnamese Meaning of countrified
dân dã
Other Vietnamese words related to dân dã
Nearest Words of countrified
- country => Quốc gia
- country and western => Nhạc đồng quê và miền tây
- country bank => Ngân hàng nông thôn
- country borage => Cỏ lưỡi bò
- country club => Câu lạc bộ chơi golf
- country cousin => người anh/chị/em họ ở quê
- country dancing => khiêu vũ đồng quê
- country doctor => bác sĩ vùng quê
- country house => Nhà ngoại ô
- country music => Nhạc đồng quê
Definitions and Meaning of countrified in English
countrified (s)
characteristic of rural life
FAQs About the word countrified
dân dã
characteristic of rural life
thân thiện,dân gian,mộc mạc,mộc mạc,Nuôi bằng bắp,Thôn quê,sến,Cornpone,sến súa,dân quê
quốc tế,thông minh,tinh xảo,hợp thời trang,thế tục,hông,Trải đời,hợp thời
countlessness => vô số, countless => vô số, countinghouse => phòng kế toán, counting => đếm, countess => Nữ bá tước,