Vietnamese Meaning of hickish
quê mùa
Other Vietnamese words related to quê mùa
Nearest Words of hickish
Definitions and Meaning of hickish in English
hickish
an unsophisticated provincial person, unsophisticated, provincial, an awkward or simple person especially from a small town or the country
FAQs About the word hickish
quê mùa
an unsophisticated provincial person, unsophisticated, provincial, an awkward or simple person especially from a small town or the country
dân dã,quê mùa,thân thiện,dân gian,dân quê,mộc mạc,mộc mạc,Nuôi bằng bắp,Thôn quê,sến
quốc tế,thông minh,tinh xảo,hợp thời trang,thế tục,hông,Trải đời,hợp thời
hickeys => vết hickey, hiccups => nấc cụt, hiccoughs => Nấc cụt, hic jacet => yên nghỉ tại đây, heydays => thời kỳ hoàng kim,