Vietnamese Meaning of corn-fed
Nuôi bằng bắp
Other Vietnamese words related to Nuôi bằng bắp
Nearest Words of corn-fed
Definitions and Meaning of corn-fed in English
corn-fed (s)
fed on corn
strong and healthy but not sophisticated
FAQs About the word corn-fed
Nuôi bằng bắp
fed on corn, strong and healthy but not sophisticated
Thôn quê,sến,mộc mạc,mộc mạc,Cornpone,sến súa,dân dã,quê mùa,thân thiện,dân gian
quốc tế,thông minh,tinh xảo,hợp thời trang,thế tục,hông,Trải đời,hợp thời
corneum => Lớp sừng., cornetist => Người chơi kèn coóc-nê, cornetfish => Cá kèn, cornet => kèn cor, cornerstone => đá tảng,