FAQs About the word hicks

dân quê

Dân quê,những chú hề,nhà quê,dân quê,nông dân,dân tỉnh lẻ,dân quê,dân làng,dân quê,thô lỗ

thế giới,Những kẻ nịnh hót,những người tinh tế,người ngoại ô,người theo chủ nghĩa thế giới,sinh tố,Người thành thị,đô thị

hickories => hickory, hickish => quê mùa, hickeys => vết hickey, hiccups => nấc cụt, hiccoughs => Nấc cụt,