Vietnamese Meaning of sophisticates
những người tinh tế
Other Vietnamese words related to những người tinh tế
Nearest Words of sophisticates
Definitions and Meaning of sophisticates in English
sophisticates
to deprive of genuineness, naturalness, or simplicity, to make complicated or complex, to cause to become sophisticated, adulterate, to alter deceptively, to deprive of naïveté and make worldly-wise, to make impure, a sophisticated person
FAQs About the word sophisticates
những người tinh tế
to deprive of genuineness, naturalness, or simplicity, to make complicated or complex, to cause to become sophisticated, adulterate, to alter deceptively, to de
thế giới,người theo chủ nghĩa thế giới,đô thị,Những kẻ nịnh hót,Người thành thị
dân tỉnh lẻ,dân làng,dân quê,Dân quê,dân quê
sophisms => ngụy biện, soothsayings => lời tiên tri, soothsayers => bói toán, soothingness => làm dịu, soothes => dịu,