Vietnamese Meaning of sooner or later
Sớm hay muộn
Other Vietnamese words related to Sớm hay muộn
- cuối cùng
- cuối cùng
- đúng giờ
- ngày nào đó
- cuối cùng
- cuối cùng
- cuối cùng
- chẳng mấy chốc
- cuối cùng
- sắp
- thỉnh thoảng
- sớm
- cuối cùng
- chưa
- ẩn danh
- từ từ
- trực tiếp
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- sắp xảy ra
- trong thời điểm trọn vẹn
- nhất thời
- hiện tại
- ngay lập tức
- ngay lập tức
- ngay bây giờ
- ngay lập tức
- ngay lập tức
Nearest Words of sooner or later
Definitions and Meaning of sooner or later in English
sooner or later
at some uncertain future time
FAQs About the word sooner or later
Sớm hay muộn
at some uncertain future time
cuối cùng,cuối cùng,đúng giờ,ngày nào đó,cuối cùng,cuối cùng,cuối cùng,chẳng mấy chốc,cuối cùng,sắp
không bao giờ,không bao giờ,không bao giờ nữa
sons of man => con cái loài người, sons of guns => con trai của súng, sons => con trai, songsmith => Nhạc sĩ, songs => Bài hát,