Vietnamese Meaning of soothes
dịu
Other Vietnamese words related to dịu
Nearest Words of soothes
Definitions and Meaning of soothes in English
soothes
to bring comfort, alleviate, relieve, relieve, alleviate, to please by or as if by attention or concern, to bring comfort, solace, or reassurance to, to bring peace, composure, or quietude
FAQs About the word soothes
dịu
to bring comfort, alleviate, relieve, relieve, alleviate, to please by or as if by attention or concern, to bring comfort, solace, or reassurance to, to bring p
đảm bảo,sự tiện nghi,đảm bảo,dzô !,Máy chơi game,nâng cao,làm dịu,làm dịu,tăng cường,làm dịu.
chán nản,đau khổ,sự dày vò,sự tra tấn,vấn đề,lo âu,làm trầm trọng hơn,làm phiền,làm mất tinh thần,làm nản lòng
soothed => an撫, sooner or later => Sớm hay muộn, sons of man => con cái loài người, sons of guns => con trai của súng, sons => con trai,