FAQs About the word worries

lo âu

of Worry

Nỗi sợ hãi,phím đàn,ồn ào,căng thẳng,vấn đề,đau đớn,làm phiền,Bất cần,món hầm,mồ hôi

chấp nhận,cư ngụ,Gấu,chịu đựng,nhô ra,duy trì,lấy,chịu đựng,bao tử

worrier => lo lắng, worriedly => lo lắng, worried => lo lắng, worrel => Worrel, worral => worral,