Vietnamese Meaning of cheers
dzô !
Other Vietnamese words related to dzô !
Nearest Words of cheers
Definitions and Meaning of cheers in English
cheers
FAQs About the word cheers
dzô !
vỗ tay,mưa đá,lời khen,tiếng vỗ tay,lời khen ngợi,Khen,Cười nắc nẻ,lời ca ngợi,chào hỏi,bravo
đổ lỗi,gõ,chảo,đập,khiển trách,khinh thường,chỉ trích,la mắng,chỉ trích,không khuyên dùng
cheering (up) => sự cổ vũ (lên), cheered (up) => cổ vũ (lên), cheer (up) => cổ vũ (khích lệ), cheeps => khoai tây chiên, cheeping => tíu tít,