Vietnamese Meaning of chemists
Nhà hóa học
Other Vietnamese words related to Nhà hóa học
Nearest Words of chemists
Definitions and Meaning of chemists in English
chemists
one trained in chemistry, pharmacist, alchemist
FAQs About the word chemists
Nhà hóa học
one trained in chemistry, pharmacist, alchemist
Dược sĩ,dược sĩ,dược sĩ
No antonyms found.
chef d'oeuvre => Kiệt tác, cheers => dzô !, cheering (up) => sự cổ vũ (lên), cheered (up) => cổ vũ (lên), cheer (up) => cổ vũ (khích lệ),