Vietnamese Meaning of cherishing
Trân trọng
Other Vietnamese words related to Trân trọng
Nearest Words of cherishing
Definitions and Meaning of cherishing in English
cherishing
to entertain or harbor in the mind deeply and resolutely, to keep or cultivate with care and affection, to hold dear, to harbor in the mind, to keep with care and affection
FAQs About the word cherishing
Trân trọng
to entertain or harbor in the mind deeply and resolutely, to keep or cultivate with care and affection, to hold dear, to harbor in the mind, to keep with care a
yêu thương,tôn thờ,thờ cúng,lý tưởng hóa,thờ phượng,người trưởng thành,phong thánh,sùng bái,cưng chiều (ai đó),thờ thần tượng
ghê tởm,khinh bỉ,đáng ghê tởm,đối địch,phản đối (về),ghét,không vui,nguyền rủa,sự ghét bỏ,không ủng hộ
cherishes => trân trọng, chemists => Nhà hóa học, chef d'oeuvre => Kiệt tác, cheers => dzô !, cheering (up) => sự cổ vũ (lên),