Vietnamese Meaning of canonizing
phong thánh
Other Vietnamese words related to phong thánh
Nearest Words of canonizing
Definitions and Meaning of canonizing in English
canonizing (p. pr. & vb. n.)
of Canonize
FAQs About the word canonizing
phong thánh
of Canonize
tôn thờ,tôn vinh,ca tụng,Của lễ dâng,của bia mộ,Lời chứng thực,kỷ niệm,Tưởng niệm,văn bia mộ,danh dự
ghê tởm,khinh bỉ,khinh thường,ghét,đáng ghê tởm,Thường coi thường,coi thường,khinh thường,sự ghét bỏ,khinh thường
canonized => được phong thánh, canonize => phong thánh, canonization => Phong thánh, canonistic => chính thống, canonist => Chuyên gia luật giáo hội,