Vietnamese Meaning of canopies
tán cây
Other Vietnamese words related to tán cây
Nearest Words of canopies
Definitions and Meaning of canopies in English
canopies (pl.)
of Canopy
FAQs About the word canopies
tán cây
of Canopy
mái nhà,lều,mái hiên,trần nhà,bảo hiểm,mái vòm,lầu,dù,Giàn cheo,Cửa hàng hoa
chiếu sáng,đèn,phơi bày,Làm nhẹ
canopied => có mái che, canopic vase => bình canopic, canopic jar => Lọ đựng bình đựng nội tạng, canopes => lọ đựng tro cốt, canoodle => vuốt ve,