Vietnamese Meaning of canonized

được phong thánh

Other Vietnamese words related to được phong thánh

Definitions and Meaning of canonized in English

Wordnet

canonized (s)

accorded sacrosanct or authoritative standing

Webster

canonized (imp. & p. p.)

of Canonize

FAQs About the word canonized

được phong thánh

accorded sacrosanct or authoritative standingof Canonize

chân phước,được phước,chúc phúc,đáng kính,thiên thần,thiên thần,người khổ hạnh,khổ hạnh,cherubic,mộ đạo

Báng bổ,không trung thành,Vô thần,bất hiếu,vô thần,thiếu tôn trọng,tục tĩu,phạm thánh,thế tục,không tin vào Chúa

canonize => phong thánh, canonization => Phong thánh, canonistic => chính thống, canonist => Chuyên gia luật giáo hội, canonised => được phong thánh,