Vietnamese Meaning of godless
Vô thần
Other Vietnamese words related to Vô thần
- vô thần
- vô thần
- vô thần
- dân ngoại
- Báng bổ
- bất hiếu
- không theo tôn giáo
- không tôn giáo
- thế tục
- người theo thuyết bất khả tri
- không có nhà thờ
- Dân ngoại
- thiếu tôn trọng
- ngoại giáo
- báng bổ
- phạm thánh
- cơ thái dương
- Không theo tôn giáo nào
- không được thánh hiến
- không tin vào Chúa
- không được thánh hiến
- không thánh
- thế tục
Nearest Words of godless
Definitions and Meaning of godless in English
godless (s)
not revering god
godless (a.)
Having, or acknowledging, no God; without reverence for God; impious; wicked.
FAQs About the word godless
Vô thần
not revering godHaving, or acknowledging, no God; without reverence for God; impious; wicked.
vô thần,vô thần,vô thần,dân ngoại,Báng bổ,bất hiếu,không theo tôn giáo,không tôn giáo,thế tục,người theo thuyết bất khả tri
mộ đạo,sùng đạo,thánh,ngoan đạo,tôn giáo,kính sợ Chúa,cầu nguyện,cung kính,thiêng liêng,thánh nhân
godiva => Godiva, godild => godild, godhood => thần tính, godhead => thần, godforsaken => bị Chúa ruồng bỏ,