Vietnamese Meaning of churchless

không có nhà thờ

Other Vietnamese words related to không có nhà thờ

Definitions and Meaning of churchless in English

Webster

churchless (a.)

Without a church.

FAQs About the word churchless

không có nhà thờ

Without a church.

Vô thần,vô thần,không theo tôn giáo,dân ngoại,không tôn giáo,Không theo tôn giáo nào,người theo thuyết bất khả tri,vô thần,vô thần,Báng bổ

mộ đạo,sùng đạo,thánh,ngoan đạo,tôn giáo,kính sợ Chúa,cầu nguyện,cung kính,thiêng liêng,thánh nhân

churchism => Chủ nghĩa giáo hội, churching => Làm lễ thanh tẩy, churchillian => Churchillian, churchill downs => Churchill Downs, churchill => Churchill,