Vietnamese Meaning of agnostic
người theo thuyết bất khả tri
Other Vietnamese words related to người theo thuyết bất khả tri
- vô thần
- vô thần
- thế tục
- hoài nghi
- hoài nghi
- Vô thần
- kẻ dị giáo
- dị giáo
- vô thần
- không theo tôn giáo
- dân ngoại
- tra hỏi
- không tôn giáo
- không tin
- Báng bổ
- không có nhà thờ
- không tin
- bất hiếu
- thiếu tôn trọng
- kẻ gian
- phạm thánh
- Không theo tôn giáo nào
- không được thánh hiến
- không tin vào Chúa
- không được thánh hiến
- không thánh
Nearest Words of agnostic
Definitions and Meaning of agnostic in English
agnostic (n)
someone who is doubtful or noncommittal about something
a person who claims that they cannot have true knowledge about the existence of God (but does not deny that God might exist)
agnostic (a)
of or pertaining to an agnostic or agnosticism
uncertain of all claims to knowledge
agnostic (a.)
Professing ignorance; involving no dogmatic; pertaining to or involving agnosticism.
agnostic (n.)
One who professes ignorance, or denies that we have any knowledge, save of phenomena; one who supports agnosticism, neither affirming nor denying the existence of a personal Deity, a future life, etc.
FAQs About the word agnostic
người theo thuyết bất khả tri
someone who is doubtful or noncommittal about something, a person who claims that they cannot have true knowledge about the existence of God (but does not deny
vô thần,vô thần,thế tục,hoài nghi,hoài nghi,Vô thần,kẻ dị giáo,dị giáo,vô thần,không theo tôn giáo
mộ đạo,sùng đạo,thánh,cầu nguyện,tôn giáo,thánh nhân,giống thánh,Kính cẩn,tôn thờ,tận hiến
agnosia => Chứng mất nhận thức, agnomination => Từ đồng âm, agnominate => Đề cử, agnomen => biệt hiệu, agnoiology => Agnoiology,