FAQs About the word agnostical

Người theo thuyết bất khả tri

uncertain of all claims to knowledge

No synonyms found.

No antonyms found.

agnostic => người theo thuyết bất khả tri, agnosia => Chứng mất nhận thức, agnomination => Từ đồng âm, agnominate => Đề cử, agnomen => biệt hiệu,