Vietnamese Meaning of god-fearing
kính sợ Chúa
Other Vietnamese words related to kính sợ Chúa
Nearest Words of god-fearing
Definitions and Meaning of god-fearing in English
god-fearing (s)
deeply religious
god-fearing (a.)
Having a reverential and loving feeling towards God; religious.
FAQs About the word god-fearing
kính sợ Chúa
deeply religiousHaving a reverential and loving feeling towards God; religious.
mộ đạo,sùng đạo,thánh,ngoan đạo,cầu nguyện,tôn giáo,thánh nhân,giống thánh,Kính cẩn,tôn thờ
người theo thuyết bất khả tri,vô thần,Báng bổ,bất hiếu,thiếu tôn trọng,tục tĩu,phạm thánh,thế tục,vô thần,Vô thần
godfather => cha đỡ đầu, gode-year => Goodyear, go-devil => ma quỷ, goden ly => Godden Ly, godelich => Godelich,