Vietnamese Meaning of devout

mộ đạo

Other Vietnamese words related to mộ đạo

Definitions and Meaning of devout in English

Wordnet

devout (s)

deeply religious

sincerely earnest

Webster

devout (v. t.)

Devoted to religion or to religious feelings and duties; absorbed in religious exercises; given to devotion; pious; reverent; religious.

Expressing devotion or piety; as, eyes devout; sighs devout; a devout posture.

Warmly devoted; hearty; sincere; earnest; as, devout wishes for one's welfare.

Webster

devout (n.)

A devotee.

A devotional composition, or part of a composition; devotion.

FAQs About the word devout

mộ đạo

deeply religious, sincerely earnestDevoted to religion or to religious feelings and duties; absorbed in religious exercises; given to devotion; pious; reverent;

chuyên dụng,tận tụy,trung thành,trung thành,trung thành,kiên định,ĐÚNG,nhiệt tình,hằng số,nhanh

không trung thành,không trung thành,thất thường,không nhất quán,vô trách nhiệm,phản bội,phản bội,nguy hiểm,không chung thủy,không đáng tin cậy

devouringly => một cách ngấu nghiến, devouring => háu ăn, devourer => Người ăn thịt, devoured => nuốt, devourable => ăn,