Vietnamese Meaning of devotionally
một cách sùng đạo
Other Vietnamese words related to một cách sùng đạo
Nearest Words of devotionally
Definitions and Meaning of devotionally in English
devotionally (adv.)
In a devotional manner; toward devotion.
FAQs About the word devotionally
một cách sùng đạo
In a devotional manner; toward devotion.
phụng vụ,tôn giáo,thiêng liêng,tinh thần,thánh,được phước,chúc phúc,tận hiến,linh thiêng,Nghi lễ
thế tục,trần tục,trần tục,không theo tôn giáo,tục tĩu,trên đất liền,thế tục,Trái đất
devotionality => lòng tận tụy, devotionalist => sùng đạo, devotional => sùng đạo, devotion => sự tận tâm, devoting => tận tâm,