Vietnamese Meaning of devoting
tận tâm
Other Vietnamese words related to tận tâm
Nearest Words of devoting
Definitions and Meaning of devoting in English
devoting (p. pr. & vb. n.)
of Devote
FAQs About the word devoting
tận tâm
of Devote
dành,cấp phát,hiến,bố trí,đầu hàng (cho),Đặt chỗ,tiết kiệm,xin việc,ban tặng,phước lành
không để ý,bỏ bê,áp dụng sai,lạm dụng
devoter => tín đồ, devotement => lòng tận tụy, devotee => người sùng đạo, devotedness => sự tận tụy, devotedly => tận tâm,