Vietnamese Meaning of allocating
cấp phát
Other Vietnamese words related to cấp phát
- phân bổ
- phân công
- phân phối
- cho phép
- phân bổ
- chia
- Giving = Đang cho
- chế độ tem phiếu
- theo
- đo lường
- quản lý
- trao tặng
- đóng góp
- thỏa thuận
- Phân phối
- phân phối
- hiến tặng
- bố trí
- cấp phép
- phân phát
- Bốc thăm
- phép đo
- Đo lường
- đo lường (ra)
- phân lô (ra bên ngoài)
- phân chia (ra)
- chia tay
- phần
- phân攤 tỷ lệ
- Phân bố lại
- Phân bổ lại
- Phân công lại
- đang phân phối lại
- Đặt chỗ
- chia sẻ
- chia rẽ
Nearest Words of allocating
Definitions and Meaning of allocating in English
allocating
to apportion for a specific purpose or to particular persons or things, to set apart for a particular purpose, to set apart or earmark, to divide and distribute for a special reason or to particular persons or things
FAQs About the word allocating
cấp phát
to apportion for a specific purpose or to particular persons or things, to set apart for a particular purpose, to set apart or earmark, to divide and distribute
phân bổ,phân công,phân phối,cho phép,phân bổ,chia,Giving = Đang cho,chế độ tem phiếu,theo,đo lường
phủ nhận,tước đoạt,giữ,giữ lại,sự chiếm đoạt,miễn cưỡng,tịch thu,trừ thuế,kiêu ngạo,tiết kiệm
allocated => được phân bổ, all-inclusiveness => trọn gói, all-in => trọn gói, alligators => Cá sấu, alliances => liên minh,