Vietnamese Meaning of reassigning
Phân công lại
Other Vietnamese words related to Phân công lại
- đóng góp
- hiến tặng
- Phân bố lại
- Phân bổ lại
- đang phân phối lại
- theo
- quản lý
- cấp phát
- phân công
- trao tặng
- thỏa thuận
- Phân phối
- chia
- bố trí
- cấp phép
- phép đo
- Đặt chỗ
- chia rẽ
- phân bổ
- cho phép
- phân bổ
- Đóng góp
- phân phối
- phân phối
- Giving = Đang cho
- phân phát
- Đo lường
- đo lường (ra)
- phân lô (ra bên ngoài)
- phân chia (ra)
- chia tay
- phần
- phân攤 tỷ lệ
- chế độ tem phiếu
- chia sẻ
Nearest Words of reassigning
Definitions and Meaning of reassigning in English
reassigning
to assign (something or someone) again especially in a new or different way
FAQs About the word reassigning
Phân công lại
to assign (something or someone) again especially in a new or different way
đóng góp,hiến tặng,Phân bố lại,Phân bổ lại,đang phân phối lại,theo,quản lý,cấp phát,phân công,trao tặng
phủ nhận,tước đoạt,giữ,giữ lại,sự chiếm đoạt,miễn cưỡng,tịch thu,trừ thuế,kiêu ngạo,tiết kiệm
reassigned => được giao nhiệm vụ mới, reassessing => đánh giá lại, reassessed => được đánh giá lại, reasserting => khẳng định lại, reasserted => khẳng định lại,