Vietnamese Meaning of reassigning

Phân công lại

Other Vietnamese words related to Phân công lại

Definitions and Meaning of reassigning in English

reassigning

to assign (something or someone) again especially in a new or different way

FAQs About the word reassigning

Phân công lại

to assign (something or someone) again especially in a new or different way

đóng góp,hiến tặng,Phân bố lại,Phân bổ lại,đang phân phối lại,theo,quản lý,cấp phát,phân công,trao tặng

phủ nhận,tước đoạt,giữ,giữ lại,sự chiếm đoạt,miễn cưỡng,tịch thu,trừ thuế,kiêu ngạo,tiết kiệm

reassigned => được giao nhiệm vụ mới, reassessing => đánh giá lại, reassessed => được đánh giá lại, reasserting => khẳng định lại, reasserted => khẳng định lại,