Vietnamese Meaning of reassessing
đánh giá lại
Other Vietnamese words related to đánh giá lại
- đánh giá
- đánh giá
- Phân tích
- đánh giá
- xác nhận
- quyết định
- lấy làm
- xác định
- khám phá
- ước tính
- phán đoán
- học
- tái đánh giá
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- lắng
- thử nghiệm
- đánh giá
- đánh giá
- xét xử
- thử nghiệm
- ước lượng
- Đánh giá sai
- Định giá
- giải thưởng
- Xếp hạng
- xét xử lại
- thiết lập
- đo đạc.
- đánh giá thấp
- đánh giá thấp
Nearest Words of reassessing
Definitions and Meaning of reassessing in English
reassessing
to assess (something) again
FAQs About the word reassessing
đánh giá lại
to assess (something) again
đánh giá,đánh giá,Phân tích,đánh giá,xác nhận,quyết định,lấy làm,xác định,khám phá,ước tính
No antonyms found.
reassessed => được đánh giá lại, reasserting => khẳng định lại, reasserted => khẳng định lại, reassembling => lắp ráp lại, reassembles => lắp ráp lại,