Vietnamese Meaning of estimating
ước tính
Other Vietnamese words related to ước tính
- đánh giá
- đánh giá
- đánh giá
- Phân tích
- đánh giá
- xác nhận
- xác định
- ước lượng
- Xếp hạng
- thiết lập
- đánh giá
- xét xử
- thử nghiệm
- quyết định
- lấy làm
- khám phá
- phán đoán
- học
- Đánh giá sai
- Định giá
- giải thưởng
- tái đánh giá
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- đánh giá lại
- Đánh giá lại
- lắng
- đo đạc.
- thử nghiệm
- đánh giá thấp
- đánh giá thấp
Nearest Words of estimating
Definitions and Meaning of estimating in English
estimating (p. pr. & vb. n.)
of Estimate
FAQs About the word estimating
ước tính
of Estimate
đánh giá,đánh giá,đánh giá,Phân tích,đánh giá,xác nhận,xác định,ước lượng,Xếp hạng,thiết lập
phép đo,hiệu chuẩn,Tin học,mở rộng,tập luyện
estimated tax return => ước tính hoàn thuế thuế thu nhập, estimated tax => Thuế ước tính, estimated => ước tính, estimate => ước tính, estimably => đáng kính,