Vietnamese Meaning of deeming
lấy làm
Other Vietnamese words related to lấy làm
Nearest Words of deeming
Definitions and Meaning of deeming in English
deeming (p. pr. & vb. n.)
of Deem
FAQs About the word deeming
lấy làm
of Deem
người tin tưởng,xem xét đến,cảm giác,tính toán,phỏng đoán,tưởng tượng,giả sử,suy nghĩ,cho phép,giả sử
hoài nghi,tra hỏi,Từ chối,nghi ngờ,không tin,làm mất uy tín,không tin tưởng,ngờ vực
deemed => bị coi là, deem => coi, deedy => có năng lực, deeds => hành động, deedless => không có hành động,