Vietnamese Meaning of deedy
có năng lực
Other Vietnamese words related to có năng lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deedy
- deeds => hành động
- deedless => không có hành động
- deedful => hữu ích
- deedbox => hộp đựng giấy tờ
- deed poll => văn bản đơn phương
- deed over => chuyển nhượng
- deed of trust => Hành động ủy thác
- deed of conveyance => văn bản chuyển nhượng quyền sở hữu
- deed => hành động
- deduplication => loại bỏ trùng lặp
Definitions and Meaning of deedy in English
deedy (a.)
Industrious; active.
FAQs About the word deedy
có năng lực
Industrious; active.
No synonyms found.
No antonyms found.
deeds => hành động, deedless => không có hành động, deedful => hữu ích, deedbox => hộp đựng giấy tờ, deed poll => văn bản đơn phương,