Vietnamese Meaning of regarding
về
Other Vietnamese words related to về
Nearest Words of regarding
Definitions and Meaning of regarding in English
regarding (p. pr. & vb. n.)
of Regard
regarding (prep.)
Concerning; respecting.
FAQs About the word regarding
về
of Regard, Concerning; respecting.
thận trọng,thận trọng,chú ý,chánh niệm,quan sát,ân cần,có trách nhiệm,suy nghĩ,cảnh giác,thận trọng
bất cẩn,lỏng lẻo,lười,sao nhãng,bỏ bê,bất cẩn,liều lĩnh,cẩu thả,Chùng,Hoang dã
regardful => ân cần, regarder => nhìn, regarded => được coi là, regardant => nhìn, regardable => Đáng chú ý,