Vietnamese Meaning of heeding
chú ý
Other Vietnamese words related to chú ý
Nearest Words of heeding
Definitions and Meaning of heeding in English
heeding (p. pr. & vb. n.)
of Heed
FAQs About the word heeding
chú ý
of Heed
thận trọng,thận trọng,thận trọng,chu đáo,chánh niệm,quan sát,về,cảnh giác,thận trọng,cảnh giác
bất cẩn,liều lĩnh,lỏng lẻo,lười,sao nhãng,bỏ bê,bất cẩn,liều lĩnh,cẩu thả,Chùng
heedfulness => Chú ý, heedfully => cẩn thận, heedful => chu đáo, heeded => để ý, heed => Lưu Ý,