Vietnamese Meaning of heedlessly
thiếu suy nghĩ
Other Vietnamese words related to thiếu suy nghĩ
Nearest Words of heedlessly
Definitions and Meaning of heedlessly in English
heedlessly (r)
without care or concern
FAQs About the word heedlessly
thiếu suy nghĩ
without care or concern
liều lĩnh,bồn chồn,nổi giận,bối rối,điên cuồng,tuyệt vọng,sốt sắng,điên cuồng,,ầm ĩ
bình tĩnh,bình tĩnh,bình tĩnh,Lạnh lùng,bình tĩnh,thụ động,một cách hòa bình,bình tĩnh,thanh thản,vô tư
heedless => liều lĩnh, heeding => chú ý, heedfulness => Chú ý, heedfully => cẩn thận, heedful => chu đáo,