Vietnamese Meaning of uncontrollably

không kiểm soát được

Other Vietnamese words related to không kiểm soát được

Definitions and Meaning of uncontrollably in English

Wordnet

uncontrollably (r)

in an uncontrolled manner

FAQs About the word uncontrollably

không kiểm soát được

in an uncontrolled manner

bồn chồn,amok,nổi giận,bối rối,điên cuồng,tuyệt vọng,sốt sắng,điên cuồng,điên cuồng,điên cuồng

bình tĩnh,bình tĩnh,bình tĩnh,Lạnh lùng,bình tĩnh,nhẹ nhàng,thụ động,một cách hòa bình,bình tĩnh,thanh thản

uncontrollable => không thể kiểm soát, uncontrived => tự nhiên, uncontinent => Tiểu không tự chủ, uncontested => không tranh cãi, uncontestable => không thể chối cãi,