FAQs About the word unconsummated

chưa hoàn thành

not consummated (especially of a marriage)

No synonyms found.

No antonyms found.

unconsummate => chưa hoàn thành, unconsumed => chưa tiêu thụ hết, unconstructive => Không mang tính xây dựng, unconstricted => vô giới hạn, unconstraint => không ràng buộc,