FAQs About the word unconstant

không kiên định

Not constant; inconstant; fickle; changeable.

No synonyms found.

No antonyms found.

unconstancy => vô thường, unconspicuous => không đáng chú ý, unconsonant => bất tương hợp, unconsolidated => chưa hợp nhất, unconsolable => không thể an ủi,