Vietnamese Meaning of unconstitutional
vi hiến
Other Vietnamese words related to vi hiến
Nearest Words of unconstitutional
- unconstipated => không bị táo bón
- unconstant => không kiên định
- unconstancy => vô thường
- unconspicuous => không đáng chú ý
- unconsonant => bất tương hợp
- unconsolidated => chưa hợp nhất
- unconsolable => không thể an ủi
- unconsidered => chưa cân nhắc
- unconsiderate => thiếu chu đáo
- unconsequential => không quan trọng
- unconstitutionally => vi hiến
- unconstrained => không bị ràng buộc
- unconstraint => không ràng buộc
- unconstricted => vô giới hạn
- unconstructive => Không mang tính xây dựng
- unconsumed => chưa tiêu thụ hết
- unconsummate => chưa hoàn thành
- unconsummated => chưa hoàn thành
- uncontaminated => không bị ô nhiễm
- uncontaminating => không bị ô nhiễm
Definitions and Meaning of unconstitutional in English
unconstitutional (a)
not consistent with or according to a constitution; contrary to the U.S. Constitution
unconstitutional (a.)
Not constitutional; not according to, or consistent with, the terms of a constitution of government; contrary to the constitution; as, an unconstitutional law, or act of an officer.
FAQs About the word unconstitutional
vi hiến
not consistent with or according to a constitution; contrary to the U.S. ConstitutionNot constitutional; not according to, or consistent with, the terms of a co
tội phạm,bị cấm,có tội,vô đạo đức,không được phép,trái hiến pháp,cấm,không cho phép,không công bằng,bất hợp pháp
hợp pháp,hợp pháp,hợp pháp,cho phép,được ủy quyền,có thể biện minh,hợp pháp,hợp pháp,được phép,không tội phạm
unconstipated => không bị táo bón, unconstant => không kiên định, unconstancy => vô thường, unconspicuous => không đáng chú ý, unconsonant => bất tương hợp,